tiếng Việt | vie-000 |
sự sạch sẽ |
English | eng-000 | cleanness |
English | eng-000 | tidiness |
français | fra-000 | netteté |
français | fra-000 | propreté |
italiano | ita-000 | pulizia |
tiếng Việt | vie-000 | sự gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | tính sạch sẽ |