tiếng Việt | vie-000 |
vét |
U+ | art-254 | 27445 |
English | eng-000 | cleanse |
English | eng-000 | dredge to scrape |
English | eng-000 | scrape |
English | eng-000 | sweep |
English | eng-000 | swept |
français | fra-000 | curer |
français | fra-000 | draguer |
français | fra-000 | racler |
français | fra-000 | ramasser |
français | fra-000 | veste |
italiano | ita-000 | dragare |
русский | rus-000 | наскрести |
русский | rus-000 | чистить |
русский | rus-000 | чистка |
tiếng Việt | vie-000 | cạo |
tiếng Việt | vie-000 | gạt |
tiếng Việt | vie-000 | gọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | nạo |
tiếng Việt | vie-000 | nạo vét |
tiếng Việt | vie-000 | quét |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bóng |
𡨸儒 | vie-001 | 𧑅 |