tiếng Việt | vie-000 |
làm sáng tỏ |
Universal Networking Language | art-253 | unsnarl(icl>order>do,equ>disentangle,agt>thing,obj>thing) |
български | bul-000 | осветявам |
ελληνικά | ell-000 | φωτίζω |
English | eng-000 | ascertain |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | demystify |
English | eng-000 | elucidate |
English | eng-000 | enlighten |
English | eng-000 | enucleate |
English | eng-000 | illuminate |
English | eng-000 | illuminating |
English | eng-000 | illustrate |
English | eng-000 | interpret |
English | eng-000 | unravel |
English | eng-000 | unsnarl |
Esperanto | epo-000 | lumigi |
Esperanto | epo-000 | prilumi |
suomi | fin-000 | valaista |
français | fra-000 | débrouiller |
français | fra-000 | démêler |
français | fra-000 | éclairer |
français | fra-000 | édifier |
français | fra-000 | élucider |
עברית | heb-000 | האיר |
magyar | hun-000 | kivilágít |
magyar | hun-000 | megvilágít |
italiano | ita-000 | chiarire |
italiano | ita-000 | districare |
italiano | ita-000 | esplicitare |
italiano | ita-000 | illuminante |
italiano | ita-000 | illuminare |
italiano | ita-000 | interpretare |
lengua lígure | lij-000 | illüminò |
bokmål | nob-000 | klarlegge |
bokmål | nob-000 | oppklare |
polski | pol-000 | oświecać |
polski | pol-000 | uświadamiać |
português | por-000 | iluminar |
русский | rus-000 | выяснение |
русский | rus-000 | выяснять |
русский | rus-000 | освети́ть |
русский | rus-000 | освеща́ть |
русский | rus-000 | освещать |
русский | rus-000 | освещение |
русский | rus-000 | распутывать |
русский | rus-000 | уточнение |
русский | rus-000 | уточнять |
русский | rus-000 | уяснение |
русский | rus-000 | уяснять |
Türkçe | tur-000 | aydınlatmak |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích rõ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích thêm |
tiếng Việt | vie-000 | giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ mối |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chính xác thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | làm trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm đăng quang |
tiếng Việt | vie-000 | lọc trong |
tiếng Việt | vie-000 | mở mắt cho |
tiếng Việt | vie-000 | nói rõ |
tiếng Việt | vie-000 | san định |
tiếng Việt | vie-000 | soi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | xác định rõ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | xác định thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đem ra ánh sáng |