| tiếng Việt | vie-000 |
| thanh minh | |
| English | eng-000 | account for |
| English | eng-000 | clear |
| English | eng-000 | explain |
| English | eng-000 | explain away |
| English | eng-000 | grave visiting festival |
| English | eng-000 | whitewash |
| français | fra-000 | s’expliquer |
| русский | rus-000 | объяснение |
| русский | rus-000 | объясняться |
| русский | rus-000 | оправдание |
| русский | rus-000 | оправдывать |
| русский | rus-000 | оправдываться |
| tiếng Việt | vie-000 | biện bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | biện minh |
| tiếng Việt | vie-000 | chống chế |
| tiếng Việt | vie-000 | giãi bày |
| tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
| tiếng Việt | vie-000 | minh oan |
| tiếng Việt | vie-000 | phân bua |
| tiếng Việt | vie-000 | phân trần |
| tiếng Việt | vie-000 | phân vua |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | tự bào chữa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 清明 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 聲明 |
