| tiếng Việt | vie-000 | 
| dọn dẹp | |
| English | eng-000 | clear | 
| English | eng-000 | put in order | 
| English | eng-000 | tidy | 
| English | eng-000 | tidy up | 
| français | fra-000 | arranger | 
| français | fra-000 | mettre en ordre | 
| français | fra-000 | ranger | 
| italiano | ita-000 | assettare | 
| italiano | ita-000 | rassettare | 
| italiano | ita-000 | riassettare | 
| italiano | ita-000 | riordinare | 
| italiano | ita-000 | sbarazzare | 
| italiano | ita-000 | sgombrare | 
| italiano | ita-000 | sistemare | 
| bokmål | nob-000 | rydde | 
| русский | rus-000 | прибирать | 
| русский | rus-000 | прибираться | 
| русский | rus-000 | уборка | 
| tiếng Việt | vie-000 | cạo | 
| tiếng Việt | vie-000 | dẹp gọn | 
| tiếng Việt | vie-000 | dọn | 
| tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch | 
| tiếng Việt | vie-000 | khai khẩn | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho sạch sẽ | 
| tiếng Việt | vie-000 | nạo | 
| tiếng Việt | vie-000 | phá hoang | 
| tiếng Việt | vie-000 | phát quang | 
| tiếng Việt | vie-000 | quét dọn | 
| tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp | 
| tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp gọn gàng | 
| tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp lại | 
| tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp ngăn | 
| tiếng Việt | vie-000 | thu dọn | 
| tiếng Việt | vie-000 | thu xếp | 
| tiếng Việt | vie-000 | thu xếp trật tự | 
| tiếng Việt | vie-000 | xếp dọn | 
| tiếng Việt | vie-000 | xếp sắp ngăn nắp | 
| tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt ngăn nắp | 
