tiếng Việt | vie-000 |
mang đi |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | get along |
English | eng-000 | ravish |
français | fra-000 | emporter |
bokmål | nob-000 | fjerne |
bokmål | nob-000 | overføre |
русский | rus-000 | вывозить |
русский | rus-000 | растаскивать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chở đi |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp đi |
tiếng Việt | vie-000 | dọn đi |
tiếng Việt | vie-000 | dời |
tiếng Việt | vie-000 | dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | giết chết |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | lấy đi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ... mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ... đem đi |
tiếng Việt | vie-000 | tống khứ đi |
tiếng Việt | vie-000 | vét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đem đi |