| tiếng Việt | vie-000 |
| tươi lên | |
| English | eng-000 | clear |
| English | eng-000 | light |
| русский | rus-000 | озаряться |
| русский | rus-000 | расцветать |
| русский | rus-000 | свежеть |
| русский | rus-000 | светиться |
| русский | rus-000 | сияние |
| русский | rus-000 | сиять |
| tiếng Việt | vie-000 | hết nhăn nhó |
| tiếng Việt | vie-000 | ráng rỡ lên |
| tiếng Việt | vie-000 | rạng rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng ngời |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên hồng hào |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên khỏe mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên trong trẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi tỉnh lên |
| tiếng Việt | vie-000 | tương sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | vui lên |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp ra |
