| tiếng Việt | vie-000 |
| tiêu tan | |
| brezhoneg | bre-000 | teuziñ |
| English | eng-000 | clear |
| English | eng-000 | dashed |
| English | eng-000 | destroyed |
| English | eng-000 | dissipate |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | resolve |
| English | eng-000 | shatter |
| English | eng-000 | vanish |
| English | eng-000 | vanishing |
| English | eng-000 | wither |
| Esperanto | epo-000 | aerdisiĝi |
| suomi | fin-000 | vaieta |
| français | fra-000 | périr |
| français | fra-000 | se dissiper |
| français | fra-000 | se dissoudre |
| français | fra-000 | sombrer |
| français | fra-000 | s’anéantir |
| français | fra-000 | s’évanouir |
| Romant | fro-000 | alegier |
| bahasa Indonesia | ind-000 | menyingsing |
| bahasa Indonesia | ind-000 | singsing |
| italiano | ita-000 | dileguarsi |
| italiano | ita-000 | dissiparsi |
| italiano | ita-000 | dissolversi |
| italiano | ita-000 | inabissare |
| italiano | ita-000 | sfumare |
| italiano | ita-000 | sfumato |
| italiano | ita-000 | svanire |
| italiano | ita-000 | venire meno |
| latine | lat-000 | liquor |
| latine | lat-000 | raresco |
| latine | lat-000 | vanesco |
| bokmål | nob-000 | forgå |
| русский | rus-000 | отпадать |
| русский | rus-000 | погибать |
| русский | rus-000 | покидать |
| русский | rus-000 | разбиваться |
| русский | rus-000 | развеяться |
| русский | rus-000 | разлетаться |
| русский | rus-000 | рассеиваться |
| русский | rus-000 | рухнуть |
| русский | rus-000 | рушиться |
| русский | rus-000 | таять |
| davvisámegiella | sme-000 | jávkat |
| davvisámegiella | sme-000 | suddat |
| svenska | swe-000 | bortdunsta |
| svenska | swe-000 | försvinna |
| tiếng Việt | vie-000 | biến dần |
| tiếng Việt | vie-000 | biến mất |
| tiếng Việt | vie-000 | biến đi |
| tiếng Việt | vie-000 | biết mất |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm |
| tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | chết |
| tiếng Việt | vie-000 | diệt vong |
| tiếng Việt | vie-000 | dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | héo mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | it đi |
| tiếng Việt | vie-000 | khuây đi |
| tiếng Việt | vie-000 | không còn nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | không có |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩn mất |
| tiếng Việt | vie-000 | mất hết |
| tiếng Việt | vie-000 | mất đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nguôi |
| tiếng Việt | vie-000 | nguôi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạt phai |
| tiếng Việt | vie-000 | rã rời |
| tiếng Việt | vie-000 | suy vong |
| tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tan |
| tiếng Việt | vie-000 | tan biến |
| tiếng Việt | vie-000 | tan dần |
| tiếng Việt | vie-000 | tan nát |
| tiếng Việt | vie-000 | tan rã |
| tiếng Việt | vie-000 | tan vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu tán |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu vong |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu độc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ |
| tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | vợi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đắm |
