tiếng Việt | vie-000 |
tan biến |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | dissolve |
English | eng-000 | evaporate |
italiano | ita-000 | dileguarsi |
italiano | ita-000 | evaporare |
русский | rus-000 | растаять |
русский | rus-000 | растворять |
русский | rus-000 | растворяться |
русский | rus-000 | стаять |
русский | rus-000 | таять |
tiếng Việt | vie-000 | biến mất |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | it đi |
tiếng Việt | vie-000 | mất dần |
tiếng Việt | vie-000 | mờ dần |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | tan dần |
tiếng Việt | vie-000 | tan hết |
tiếng Việt | vie-000 | tan mất |
tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | vợi đi |