PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự dọn sạch
Englisheng-000clearing
françaisfra-000nettoiement
françaisfra-000nettoyage
italianoita-000ripassata
tiếng Việtvie-000nhát chổi
tiếng Việtvie-000sự cọ rửa
tiếng Việtvie-000sự dọn dẹp
tiếng Việtvie-000sự lau chùi
tiếng Việtvie-000sự lấy đi
tiếng Việtvie-000sự mang đi
tiếng Việtvie-000sự phá hoang
tiếng Việtvie-000sự phát quang
tiếng Việtvie-000sự vét sạch


PanLex

PanLex-PanLinx