tiếng Việt | vie-000 |
sự phát quang |
English | eng-000 | clearing |
English | eng-000 | deforestation |
English | eng-000 | luminescence |
français | fra-000 | luminescence |
русский | rus-000 | флюоресценция |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự huỳnh quang |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấy đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá rừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vét sạch |