tiếng Việt | vie-000 |
sự vượt qua |
English | eng-000 | clearing |
English | eng-000 | crossing |
English | eng-000 | negotiation |
English | eng-000 | transgression |
English | eng-000 | transit |
français | fra-000 | franchissement |
français | fra-000 | passage |
italiano | ita-000 | superamento |
italiano | ita-000 | transito |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh né |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi qua |