tiếng Việt | vie-000 |
kẽ |
U+ | art-254 | 20D1C |
English | eng-000 | cleft |
English | eng-000 | crevice |
English | eng-000 | interstitial |
français | fra-000 | fente |
français | fra-000 | interstice |
français | fra-000 | joint |
français | fra-000 | méat |
italiano | ita-000 | fessura |
italiano | ita-000 | interstizio |
bokmål | nob-000 | fals |
bokmål | nob-000 | kløft |
русский | rus-000 | отверстие |
русский | rus-000 | щелка |
русский | rus-000 | щель |
tiếng Việt | vie-000 | khe |
tiếng Việt | vie-000 | khe hở |
tiếng Việt | vie-000 | khoang |
tiếng Việt | vie-000 | kẽ hở |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh hở |
tiếng Việt | vie-000 | đường nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đường nứt |
𡨸儒 | vie-001 | 𠴜 |