| tiếng Việt | vie-000 |
| thần tình | |
| English | eng-000 | clever |
| English | eng-000 | extraodinary skilful |
| français | fra-000 | génial |
| français | fra-000 | magistralement |
| français | fra-000 | merveilleux |
| tiếng Việt | vie-000 | hay |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu |
| tiếng Việt | vie-000 | như một ông thầy |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tình |
| tiếng Việt | vie-000 | vào bậc thầy |
| 𡨸儒 | vie-001 | 神情 |
