tiếng Việt | vie-000 |
xứ |
English | eng-000 | clime |
English | eng-000 | country |
English | eng-000 | land |
English | eng-000 | region |
français | fra-000 | bled |
français | fra-000 | contrée |
français | fra-000 | lieu |
français | fra-000 | paroisse |
français | fra-000 | patelin |
français | fra-000 | pays |
français | fra-000 | rive |
français | fra-000 | royaume |
français | fra-000 | territoire |
italiano | ita-000 | terra |
русский | rus-000 | край |
русский | rus-000 | местность |
русский | rus-000 | приход |
русский | rus-000 | приходский |
русский | rus-000 | страна |
tiếng Việt | vie-000 | biên khu |
tiếng Việt | vie-000 | chốn |
tiếng Việt | vie-000 | giáo khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | làng |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | nơi |
tiếng Việt | vie-000 | nước |
tiếng Việt | vie-000 | số ít vùng |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | xứ sở |
tiếng Việt | vie-000 | xứ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa khu |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | địa thế |
𡨸儒 | vie-001 | 䖏 |
𡨸儒 | vie-001 | 処 |
𡨸儒 | vie-001 | 处 |
𡨸儒 | vie-001 | 泏 |
𡨸儒 | vie-001 | 處 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠁅 |