| tiếng Việt | vie-000 |
| lâm sàng | |
| Universal Networking Language | art-253 | clinical(icl>adj,com>clinic) |
| English | eng-000 | clinical |
| français | fra-000 | clinique |
| italiano | ita-000 | clinico |
| русский | rus-000 | клинический |
| tiếng Việt | vie-000 | buồng bệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | bênh khoa |
| tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện thực hành |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | klinikal |
