tiếng Việt | vie-000 |
kêu leng keng |
English | eng-000 | clink |
English | eng-000 | ting |
English | eng-000 | tinkle |
English | eng-000 | tinkling |
italiano | ita-000 | squillare |
italiano | ita-000 | tintinnare |
русский | rus-000 | греметь |
русский | rus-000 | зазвенеть |
русский | rus-000 | зазвонить |
русский | rus-000 | звенеть |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lẻng kẻng |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lẻng xẻng |
tiếng Việt | vie-000 | kêu ngân |
tiếng Việt | vie-000 | kêu xủng xẻng |
tiếng Việt | vie-000 | ngân lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngân vang |
tiếng Việt | vie-000 | reo |
tiếng Việt | vie-000 | reo leng keng |
tiếng Việt | vie-000 | reo lên |
tiếng Việt | vie-000 | réo |