tiếng Việt | vie-000 |
đặc sắc |
English | eng-000 | clinking |
English | eng-000 | of unusual excellence |
English | eng-000 | special |
English | eng-000 | swell |
English | eng-000 | swingeing |
français | fra-000 | caractère |
français | fra-000 | distingué |
français | fra-000 | éminent |
bokmål | nob-000 | bemerkelsesverdig |
bokmål | nob-000 | egenskap |
bokmål | nob-000 | karakteristisk |
bokmål | nob-000 | preg |
bokmål | nob-000 | typisk |
русский | rus-000 | выдающийся |
русский | rus-000 | оригинальный |
русский | rus-000 | особенный |
русский | rus-000 | остроумный |
русский | rus-000 | показательный |
русский | rus-000 | своеобразный |
русский | rus-000 | характерный |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | cừ |
tiếng Việt | vie-000 | cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | cử |
tiếng Việt | vie-000 | cự phách |
tiếng Việt | vie-000 | dấu ấn |
tiếng Việt | vie-000 | hảo hạng |
tiếng Việt | vie-000 | khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt xuất |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | trội |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất riêng |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ riêng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | điển hình |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | đáng để ý |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | độc đáo |
𡨸儒 | vie-001 | 特色 |