tiếng Việt | vie-000 |
sự cắt |
English | eng-000 | clip |
English | eng-000 | clipping |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | cut-off |
English | eng-000 | cut-out |
English | eng-000 | cutting |
English | eng-000 | disconnection |
English | eng-000 | disconnexion |
English | eng-000 | dissection |
English | eng-000 | excision |
English | eng-000 | mutilation |
English | eng-000 | release |
English | eng-000 | scission |
English | eng-000 | section |
English | eng-000 | trimming |
français | fra-000 | cisaillement |
français | fra-000 | coupe |
français | fra-000 | coupure |
français | fra-000 | découpage |
français | fra-000 | découpure |
français | fra-000 | interruption |
français | fra-000 | recoupement |
français | fra-000 | retranchement |
français | fra-000 | section |
français | fra-000 | sectionnement |
français | fra-000 | taille |
italiano | ita-000 | interruzione |
italiano | ita-000 | sezione |
italiano | ita-000 | taglio |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ cắt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt cắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhát chém |
tiếng Việt | vie-000 | nhát cắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhát thái |
tiếng Việt | vie-000 | sự bào |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt xén |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự gọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm què |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | sự thái |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đốn |
tiếng Việt | vie-000 | vết mổ |
tiếng Việt | vie-000 | vết xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vết đứt |