tiếng Việt | vie-000 |
hớt |
U+ | art-254 | 7A6D |
國語 | cmn-001 | 穭 |
Hànyǔ | cmn-003 | lǚ |
English | eng-000 | clip |
English | eng-000 | crop |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | scum |
English | eng-000 | shear |
English | eng-000 | shorn |
English | eng-000 | squeal |
English | eng-000 | trim |
français | fra-000 | accaparer d’avance |
français | fra-000 | couper le bout |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | fuyant |
français | fra-000 | rapporter par malice |
français | fra-000 | tondre |
italiano | ita-000 | fare la spia |
italiano | ita-000 | spuntare |
日本語 | jpn-000 | 穭 |
Nihongo | jpn-001 | ro |
Nihongo | jpn-001 | ryo |
bokmål | nob-000 | klippe |
русский | rus-000 | подстригать |
русский | rus-000 | стриженый |
русский | rus-000 | стрижка |
русский | rus-000 | ябедничать |
tiếng Việt | vie-000 | bào |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cắt rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cời |
tiếng Việt | vie-000 | gạt |
tiếng Việt | vie-000 | húi |
tiếng Việt | vie-000 | hớt lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | lúa |
tiếng Việt | vie-000 | mách |
tiếng Việt | vie-000 | mách lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | mép sách |
tiếng Việt | vie-000 | sửa |
tiếng Việt | vie-000 | tóc |
tiếng Việt | vie-000 | tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | xén |
tiếng Việt | vie-000 | xén lông |
tiếng Việt | vie-000 | đuôi |
𡨸儒 | vie-001 | 穭 |
廣東話 | yue-000 | 穭 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | leoi5 |