tiếng Việt | vie-000 |
cô lại |
English | eng-000 | clip |
English | eng-000 | condensed |
English | eng-000 | epitomise |
English | eng-000 | epitomize |
English | eng-000 | inspissate |
français | fra-000 | réduire |
italiano | ita-000 | ridurre |
русский | rus-000 | густеть |
русский | rus-000 | концентрироваться |
русский | rus-000 | сгущать |
русский | rus-000 | сгущаться |
tiếng Việt | vie-000 | canh |
tiếng Việt | vie-000 | cô |
tiếng Việt | vie-000 | cô đặc |
tiếng Việt | vie-000 | cô đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đông đặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm dày |
tiếng Việt | vie-000 | làm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | nén lại |
tiếng Việt | vie-000 | quánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | rút ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | sánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | vó lại |
tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | đúc lại |
tiếng Việt | vie-000 | đậm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quánh lại |