tiếng Việt | vie-000 |
tụi |
U+ | art-254 | 203ED |
普通话 | cmn-000 | 𠏭 |
國語 | cmn-001 | 𠏭 |
Hànyǔ | cmn-003 | zòng |
English | eng-000 | clique |
English | eng-000 | crew |
English | eng-000 | crowd |
English | eng-000 | tribe |
français | fra-000 | bande |
français | fra-000 | clique |
français | fra-000 | coterie |
français | fra-000 | groupe |
français | fra-000 | ramas |
français | fra-000 | ramassis |
italiano | ita-000 | accozzaglia |
italiano | ita-000 | combutta |
italiano | ita-000 | cricca |
bokmål | nob-000 | bande |
русский | rus-000 | банда |
русский | rus-000 | клика |
русский | rus-000 | орда |
русский | rus-000 | свора |
русский | rus-000 | табун |
русский | rus-000 | шайка |
tiếng Việt | vie-000 | bè |
tiếng Việt | vie-000 | bè lũ |
tiếng Việt | vie-000 | bầy |
tiếng Việt | vie-000 | bọn |
tiếng Việt | vie-000 | bọn vô lại |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | lũ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đàn |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
tiếng Việt | vie-000 | đảng |
𡨸儒 | vie-001 | 倷 |
𡨸儒 | vie-001 | 蕞 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠏭 |