| tiếng Việt | vie-000 |
| đội lốt | |
| English | eng-000 | cloak |
| English | eng-000 | simulate |
| English | eng-000 | under the cloak of |
| English | eng-000 | use as a cloak |
| français | fra-000 | se déguiser en |
| русский | rus-000 | маскироваться |
| русский | rus-000 | переодеваться |
| русский | rus-000 | переодетый |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
| tiếng Việt | vie-000 | che giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
| tiếng Việt | vie-000 | cải trang |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa theo |
| tiếng Việt | vie-000 | giả cách |
| tiếng Việt | vie-000 | giả trang |
| tiếng Việt | vie-000 | giả vờ |
| tiếng Việt | vie-000 | hóa trang |
| tiếng Việt | vie-000 | khoác áo |
| tiếng Việt | vie-000 | trá hình |
| tiếng Việt | vie-000 | vờ vĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vờ vịt |
