tiếng Việt | vie-000 |
điều trở ngại |
English | eng-000 | clog |
English | eng-000 | difficulty |
English | eng-000 | drag |
English | eng-000 | drag-chain |
English | eng-000 | drawback |
English | eng-000 | encumbrance |
English | eng-000 | holdback |
English | eng-000 | incumbrance |
English | eng-000 | obstruction |
français | fra-000 | empêchement |
français | fra-000 | résistance |
français | fra-000 | écueil |
italiano | ita-000 | asperità |
italiano | ita-000 | intoppo |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngáng trở |
tiếng Việt | vie-000 | mặt hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | mặt không thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | mối nguy |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi gay go |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | trở lực |
tiếng Việt | vie-000 | vật chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | điều cản tr |
tiếng Việt | vie-000 | điều cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | điều ngáng trở |
tiếng Việt | vie-000 | điều trắc trở |