PanLinx

tiếng Việtvie-000
bít kín
Englisheng-000clog
françaisfra-000hermétique
русскийrus-000герметизация
русскийrus-000заделка
русскийrus-000заделывать
русскийrus-000закупорка
tiếng Việtvie-000bịt kín
tiếng Việtvie-000che kín
tiếng Việtvie-000kín
tiếng Việtvie-000kín hơi
tiếng Việtvie-000làm kẹt
tiếng Việtvie-000làm tắc
tiếng Việtvie-000lấp kín
tiếng Việtvie-000lấp lại
tiếng Việtvie-000phủ kín
tiếng Việtvie-000vá kín
tiếng Việtvie-000đóng kín
tiếng Việtvie-000đóng nút
tiếng Việtvie-000đút nút


PanLex

PanLex-PanLinx