tiếng Việt | vie-000 |
thầy tu |
English | eng-000 | cloisterer |
English | eng-000 | ecclesiastic |
English | eng-000 | ecclesiastical |
English | eng-000 | hieratic |
English | eng-000 | monk |
English | eng-000 | monkish |
English | eng-000 | monkishness |
English | eng-000 | parson |
English | eng-000 | priest |
English | eng-000 | religioner |
English | eng-000 | shaveling |
français | fra-000 | calotin |
français | fra-000 | clerc |
français | fra-000 | corbeau |
français | fra-000 | ecclésiastique |
français | fra-000 | frocard |
français | fra-000 | moine |
français | fra-000 | monastique |
français | fra-000 | prêtre |
français | fra-000 | religieux |
italiano | ita-000 | laico |
italiano | ita-000 | monaco |
italiano | ita-000 | religioso |
bokmål | nob-000 | munk |
русский | rus-000 | бонза |
русский | rus-000 | монах |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | người đi tu |
tiếng Việt | vie-000 | người đầu trọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu hành |
tiếng Việt | vie-000 | như thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | sư |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | thầy chùa |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tăng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tế |
tiếng Việt | vie-000 | tu sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tăng lữ |
tiếng Việt | vie-000 | ông sư |