| tiếng Việt | vie-000 |
| chật chội | |
| English | eng-000 | close |
| English | eng-000 | cramped |
| English | eng-000 | poky |
| français | fra-000 | trop étroit |
| italiano | ita-000 | angusto |
| italiano | ita-000 | esiguo |
| bokmål | nob-000 | smal |
| русский | rus-000 | скученность |
| русский | rus-000 | скученный |
| русский | rus-000 | стеснительный |
| русский | rus-000 | тесно |
| русский | rus-000 | теснота |
| русский | rus-000 | тесный |
| русский | rus-000 | узкий |
| русский | rus-000 | узость |
| tiếng Việt | vie-000 | bí hơi |
| tiếng Việt | vie-000 | bất tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
| tiếng Việt | vie-000 | chật |
| tiếng Việt | vie-000 | chật hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | chật như nêm |
| tiếng Việt | vie-000 | chật ních |
| tiếng Việt | vie-000 | dày đăc |
| tiếng Việt | vie-000 | gò bó |
| tiếng Việt | vie-000 | không thoải mái |
| tiếng Việt | vie-000 | kín |
| tiếng Việt | vie-000 | ngột ngạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng víu |
