PanLinx

tiếng Việtvie-000
bí hơi
Englisheng-000close
русскийrus-000затхлый
русскийrus-000непроветренный
tiếng Việtvie-000chật
tiếng Việtvie-000chật chội
tiếng Việtvie-000có mùi mốc
tiếng Việtvie-000không thoáng
tiếng Việtvie-000không thoáng gió
tiếng Việtvie-000không thoáng khí
tiếng Việtvie-000không thông gió
tiếng Việtvie-000kín
tiếng Việtvie-000ngột ngạt


PanLex

PanLex-PanLinx