tiếng Việt | vie-000 |
bền |
U+ | art-254 | 25443 |
U+ | art-254 | 25FBD |
U+ | art-254 | 99E2 |
國語 | cmn-001 | 駢 |
Hànyǔ | cmn-003 | pián |
Deutsch | deu-000 | lichtecht |
English | eng-000 | associate |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | durable |
English | eng-000 | enduring |
English | eng-000 | fast |
English | eng-000 | firm |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | lightfast |
English | eng-000 | long-lasting |
English | eng-000 | long-wearing |
English | eng-000 | resistant |
English | eng-000 | serviceable |
English | eng-000 | solid |
English | eng-000 | stable |
English | eng-000 | stand |
English | eng-000 | stood |
English | eng-000 | stout |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | team of horses |
English | eng-000 | tenacious |
English | eng-000 | tough |
français | fra-000 | costaud |
français | fra-000 | durable |
français | fra-000 | durablement |
français | fra-000 | durer |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | inusable |
français | fra-000 | permanent |
français | fra-000 | persistant |
français | fra-000 | persévérant |
français | fra-000 | résistant |
français | fra-000 | solide |
français | fra-000 | stable |
français | fra-000 | tenace |
italiano | ita-000 | durare |
italiano | ita-000 | duro |
italiano | ita-000 | forte |
italiano | ita-000 | resistente |
italiano | ita-000 | resistere |
日本語 | jpn-000 | 駢 |
Nihongo | jpn-001 | ben |
Nihongo | jpn-001 | hen |
Nihongo | jpn-001 | narabu |
한국어 | kor-000 | 변 |
Hangungmal | kor-001 | pyen |
Hangungmal | kor-001 | pyeng |
韓國語 | kor-002 | 駢 |
bokmål | nob-000 | holdbar |
bokmål | nob-000 | solid |
bokmål | nob-000 | stabil |
bokmål | nob-000 | sterk |
bokmål | nob-000 | varig |
русский | rus-000 | добротный |
русский | rus-000 | крепость |
русский | rus-000 | ноский |
русский | rus-000 | плотность |
русский | rus-000 | плотный |
русский | rus-000 | прочность |
русский | rus-000 | прочный |
русский | rus-000 | светопрочный |
русский | rus-000 | светостойкий |
русский | rus-000 | стойкий |
русский | rus-000 | стойкость |
español | spa-000 | no desteñible |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền bĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bền chắc |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền lâu |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | có sức bền |
tiếng Việt | vie-000 | có sức chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể dãi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | dai |
tiếng Việt | vie-000 | hàng buôn // rắn |
tiếng Việt | vie-000 | khít |
tiếng Việt | vie-000 | không phai |
tiếng Việt | vie-000 | không thể mòn |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | lâu hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sít |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | vững bền |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đậm |
tiếng Việt | vie-000 | đứng vững |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
𡨸儒 | vie-001 | 駢 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥑃 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥾽 |
廣東話 | yue-000 | 駢 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | pin4 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ping4 |