tiếng Việt | vie-000 |
sít |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | close-set |
English | eng-000 | tight |
English | eng-000 | very close |
français | fra-000 | juste |
français | fra-000 | porphyrion |
français | fra-000 | poule sultane |
français | fra-000 | serré |
français | fra-000 | toucher |
français | fra-000 | tout près |
français | fra-000 | épouser |
français | fra-000 | être serré |
русский | rus-000 | впритык |
русский | rus-000 | намертво |
русский | rus-000 | плотно |
русский | rus-000 | плотный |
русский | rus-000 | сомкнутый |
русский | rus-000 | частый |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | chật |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | dày |
tiếng Việt | vie-000 | dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | gần nhau |
tiếng Việt | vie-000 | khi |
tiếng Việt | vie-000 | khít |
tiếng Việt | vie-000 | khít khao |
tiếng Việt | vie-000 | kín |
tiếng Việt | vie-000 | kề sát |
tiếng Việt | vie-000 | mau |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | san sát |
tiếng Việt | vie-000 | sát |
tiếng Việt | vie-000 | sít chặt |