tiếng Việt | vie-000 |
khít |
U+ | art-254 | 2275B |
U+ | art-254 | 22E6B |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | closely |
English | eng-000 | compactly |
English | eng-000 | tight |
français | fra-000 | bien ajusté |
français | fra-000 | bien joint |
français | fra-000 | joindre |
français | fra-000 | serré |
français | fra-000 | tout juste |
bokmål | nob-000 | tett |
русский | rus-000 | впритык |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | dày |
tiếng Việt | vie-000 | khít khao |
tiếng Việt | vie-000 | kín |
tiếng Việt | vie-000 | kề sát |
tiếng Việt | vie-000 | rậm rạp |
tiếng Việt | vie-000 | sát |
tiếng Việt | vie-000 | sít |
tiếng Việt | vie-000 | sít vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |
𡨸儒 | vie-001 | 𢝛 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹫 |