tiếng Việt | vie-000 |
tỉ mỉ |
Universal Networking Language | art-253 | detailed(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | minutely(icl>how,com>minute) |
English | eng-000 | blow-by-blow |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | closely |
English | eng-000 | conscientious |
English | eng-000 | curiosity |
English | eng-000 | detailed |
English | eng-000 | elaborate |
English | eng-000 | elaborately |
English | eng-000 | meticulous |
English | eng-000 | minute |
English | eng-000 | minutely |
English | eng-000 | miticulous |
English | eng-000 | narrowly |
English | eng-000 | near |
English | eng-000 | nice |
English | eng-000 | nicely |
English | eng-000 | operose |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | particularly |
English | eng-000 | precise |
English | eng-000 | scrutinizingly |
English | eng-000 | thorough |
français | fra-000 | longuement |
français | fra-000 | minutieusement |
français | fra-000 | minutieux |
français | fra-000 | méticuleusement |
français | fra-000 | méticuleux |
français | fra-000 | poussé |
français | fra-000 | sourcilleux |
français | fra-000 | élaboré |
italiano | ita-000 | attento |
italiano | ita-000 | meticoloso |
italiano | ita-000 | minuto |
italiano | ita-000 | minuziosamente |
italiano | ita-000 | minuzioso |
italiano | ita-000 | puntiglioso |
bokmål | nob-000 | detaljert |
bokmål | nob-000 | grundig |
bokmål | nob-000 | inngående |
bokmål | nob-000 | nitid |
bokmål | nob-000 | pertentlig |
bokmål | nob-000 | utførlig |
русский | rus-000 | внимательный |
русский | rus-000 | детально |
русский | rus-000 | детальный |
русский | rus-000 | доскональный |
русский | rus-000 | дотошный |
русский | rus-000 | кропотливый |
русский | rus-000 | обстоятельный |
русский | rus-000 | подробно |
русский | rus-000 | подробный |
русский | rus-000 | развернутый |
español | spa-000 | detenido |
tiếng Việt | vie-000 | chi ly |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | có lương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | công phu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cần cù |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ tính |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | quá kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | quá thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sát |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | tường tận |
tiếng Việt | vie-000 | tận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mẩn |
tiếng Việt | vie-000 | từng ly từng tí |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | terperinci |