tiếng Việt | vie-000 |
khép |
U+ | art-254 | 22B31 |
U+ | art-254 | 22BD6 |
U+ | art-254 | 28A24 |
普通话 | cmn-000 | 𢬱 |
國語 | cmn-001 | 𢬱 |
Hànyǔ | cmn-003 | jié |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | shut |
français | fra-000 | adducteur |
français | fra-000 | condamner |
français | fra-000 | fermer |
français | fra-000 | fermé |
français | fra-000 | implosif |
français | fra-000 | serrer |
italiano | ita-000 | chiuso |
русский | rus-000 | прикрывать |
русский | rus-000 | прикрываться |
русский | rus-000 | притворять |
русский | rus-000 | притворяться |
tiếng Việt | vie-000 | gập |
tiếng Việt | vie-000 | khép ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khép lại |
tiếng Việt | vie-000 | kín |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng hờ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kín |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
𡨸儒 | vie-001 | 𢬱 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯖 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨨤 |