tiếng Việt | vie-000 |
cạo trọc |
English | eng-000 | close-cut |
français | fra-000 | raser |
русский | rus-000 | бритый |
русский | rus-000 | отскабливать |
русский | rus-000 | сбривать |
русский | rus-000 | стриженый |
tiếng Việt | vie-000 | cạo |
tiếng Việt | vie-000 | cạo ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cạo nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | cạo đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cắt trọc |