PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự gần gũi
English
eng-000
closeness
English
eng-000
immediacy
English
eng-000
immediateness
bokmål
nob-000
nærhet
tiếng Việt
vie-000
kề cận
tiếng Việt
vie-000
sự thân mật
PanLex