tiếng Việt | vie-000 |
hòn |
U+ | art-254 | 21255 |
U+ | art-254 | 233D2 |
English | eng-000 | ball |
English | eng-000 | clot |
English | eng-000 | clump |
English | eng-000 | knob |
English | eng-000 | piece |
français | fra-000 | boule |
français | fra-000 | morceau |
français | fra-000 | motte |
français | fra-000 | nodosité |
français | fra-000 | nodule |
français | fra-000 | pelote |
français | fra-000 | île |
français | fra-000 | îlôt |
italiano | ita-000 | palla |
italiano | ita-000 | pallottola |
русский | rus-000 | ком |
русский | rus-000 | лепешка |
русский | rus-000 | остров |
русский | rus-000 | шар |
tiếng Việt | vie-000 | bãi |
tiếng Việt | vie-000 | cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cục |
tiếng Việt | vie-000 | hột |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | quả |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu |
tiếng Việt | vie-000 | trái |
tiếng Việt | vie-000 | viên |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình cầu |
𡨸儒 | vie-001 | 𡉕 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣏒 |