tiếng Việt | vie-000 |
giẻ lau |
English | eng-000 | clout |
English | eng-000 | rubber |
English | eng-000 | wiper |
français | fra-000 | cachemire |
français | fra-000 | chiffon |
italiano | ita-000 | cencio |
italiano | ita-000 | straccio |
русский | rus-000 | тряпка |
tiếng Việt | vie-000 | cái để chà xát |
tiếng Việt | vie-000 | giẻ |
tiếng Việt | vie-000 | giẻ rách |
tiếng Việt | vie-000 | khau lau |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau tay |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải |
tiếng Việt | vie-000 | mụn vải |
tiếng Việt | vie-000 | vải lau |