| tiếng Việt | vie-000 |
| khó coi | |
| English | eng-000 | clumsy |
| English | eng-000 | misbecoming |
| English | eng-000 | shocking |
| English | eng-000 | unformed |
| English | eng-000 | unseemly |
| English | eng-000 | unsightly |
| français | fra-000 | choquant |
| français | fra-000 | inconvenant |
| français | fra-000 | inesthétique |
| français | fra-000 | ingrat |
| français | fra-000 | malséant |
| italiano | ita-000 | antiestetico |
| italiano | ita-000 | disdicevole |
| italiano | ita-000 | scomposto |
| italiano | ita-000 | sconveniente |
| русский | rus-000 | неприятный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | chướng |
| tiếng Việt | vie-000 | chướng mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | gai mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | không gọn |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | không xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | không đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | không đẹp mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | ngứa mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu xí |
