PanLinx

tiếng Việtvie-000
mọc thành cụm
Englisheng-000cluster
Englisheng-000glomerate
Englisheng-000gregarious
Englisheng-000tuft
françaisfra-000grégaire
tiếng Việtvie-000kết thành cụm
tiếng Việtvie-000mọc thành chùm
tiếng Việtvie-000mọc thành đám
tiếng Việtvie-000ra thành cụm
tiếng Việtvie-000sống thành bầy
tiếng Việtvie-000sống thành tập thể
tiếng Việtvie-000sống thành đàn


PanLex

PanLex-PanLinx