tiếng Việt | vie-000 |
góp lại |
English | eng-000 | cluster |
English | eng-000 | contributory |
English | eng-000 | cooperate |
italiano | ita-000 | conglobare |
tiếng Việt | vie-000 | bó lại |
tiếng Việt | vie-000 | cộng |
tiếng Việt | vie-000 | góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | thu gộp |
tiếng Việt | vie-000 | tổng cộng |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến kết quả |