tiếng Việt | vie-000 |
hợp lại |
English | eng-000 | cluster |
English | eng-000 | coalesce |
English | eng-000 | composite |
English | eng-000 | conjoint |
English | eng-000 | cooperate |
français | fra-000 | conjuguer |
français | fra-000 | se réunir |
italiano | ita-000 | congiungere |
italiano | ita-000 | giungere |
italiano | ita-000 | integrare |
italiano | ita-000 | ricongiungersi |
bokmål | nob-000 | forbinde |
русский | rus-000 | кооперирование |
русский | rus-000 | кооперировать |
русский | rus-000 | сбегаться |
русский | rus-000 | сливаться |
русский | rus-000 | смыкаться |
tiếng Việt | vie-000 | bó lại |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chập lại |
tiếng Việt | vie-000 | chắp |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | ghép lại |
tiếng Việt | vie-000 | góp lại |
tiếng Việt | vie-000 | góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp tác |
tiếng Việt | vie-000 | hòa vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hội lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | kết lại |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | nhập làm một |
tiếng Việt | vie-000 | nhập lại |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối liền |
tiếng Việt | vie-000 | nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | thu gộp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | đấu |