tiếng Việt | vie-000 |
chung sức |
English | eng-000 | conspire |
English | eng-000 | cooperate |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tác |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp lực |
tiếng Việt | vie-000 | hùn vào |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | quy tụ lại |