| tiếng Việt | vie-000 |
| góp phần | |
| English | eng-000 | contribute |
| English | eng-000 | contributory |
| English | eng-000 | cooperate |
| English | eng-000 | participate in |
| English | eng-000 | take part in |
| français | fra-000 | apporter sa contribution |
| français | fra-000 | contribuer |
| français | fra-000 | contribuer à |
| italiano | ita-000 | concorrere |
| italiano | ita-000 | contribuire |
| italiano | ita-000 | contribuzione |
| bokmål | nob-000 | bidra |
| bokmål | nob-000 | delta |
| bokmål | nob-000 | deltakelse |
| bokmål | nob-000 | deltaker |
| русский | rus-000 | вклад |
| русский | rus-000 | лепта |
| русский | rus-000 | содействовать |
| русский | rus-000 | способствовать |
| русский | rus-000 | участие |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu phần |
| tiếng Việt | vie-000 | có phần |
| tiếng Việt | vie-000 | cống hiến |
| tiếng Việt | vie-000 | cộng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | dự phần |
| tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | gánh vác |
| tiếng Việt | vie-000 | góp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | người tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đóng góp |
| tiếng Việt | vie-000 | tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
| tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng góp |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa đến kết quả |
