tiếng Việt | vie-000 |
người cộng tác |
English | eng-000 | co-operator |
English | eng-000 | collaborator |
English | eng-000 | consociate |
English | eng-000 | contributor |
English | eng-000 | fellow-author |
English | eng-000 | fellow-worker |
English | eng-000 | helpmate |
English | eng-000 | helpmeet |
English | eng-000 | side-kick |
français | fra-000 | associé |
français | fra-000 | collaborateur |
italiano | ita-000 | collaboratore |
русский | rus-000 | сотрудник |
русский | rus-000 | сотрудница |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tác viên |
tiếng Việt | vie-000 | người cộng sự |
tiếng Việt | vie-000 | người hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng mưu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chí |
tiếng Việt | vie-000 | đồng sự |