tiếng Việt | vie-000 |
dặn dò |
English | eng-000 | coach |
English | eng-000 | make careful recommendations tọ |
français | fra-000 | recommander |
français | fra-000 | recommander avec insistance |
bokmål | nob-000 | innskjerpe |
русский | rus-000 | внушение |
русский | rus-000 | наказ |
русский | rus-000 | напутствовать |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp số liệu |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | căn dặn |
tiếng Việt | vie-000 | dặn |
tiếng Việt | vie-000 | dặn bảo |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
tiếng Việt | vie-000 | nói |