PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nhựa than đá
English
eng-000
coal tar
English
eng-000
coal-tar
français
fra-000
coaltar
русский
rus-000
гудрон
tiếng Việt
vie-000
hắc ín
tiếng Việt
vie-000
nhựa guđrôn
tiếng Việt
vie-000
nhựa đường
PanLex