tiếng Việt | vie-000 |
kết lại |
English | eng-000 | coalesce |
English | eng-000 | compact |
English | eng-000 | felt |
English | eng-000 | twine |
English | eng-000 | unite |
English | eng-000 | weave |
English | eng-000 | wove |
English | eng-000 | woven |
italiano | ita-000 | intrecciare |
русский | rus-000 | переплетать |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | bết xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bện |
tiếng Việt | vie-000 | bện lại |
tiếng Việt | vie-000 | cô đọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp làm một |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chắc nịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rắn chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | tết lại |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | đan |
tiếng Việt | vie-000 | đan lại |