tiếng Việt | vie-000 |
sự hợp lại |
English | eng-000 | coalescence |
English | eng-000 | coupling |
English | eng-000 | packing |
français | fra-000 | jonction |
français | fra-000 | soudure |
bokmål | nob-000 | sammensetning |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự gắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự gặp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối |