tiếng Việt | vie-000 |
tồi tàn |
English | eng-000 | coarse |
English | eng-000 | dowdy |
English | eng-000 | drear |
English | eng-000 | dreary |
English | eng-000 | miserable |
English | eng-000 | poky |
English | eng-000 | shabby |
English | eng-000 | sorry |
English | eng-000 | starveling |
English | eng-000 | tacky |
français | fra-000 | borgne |
français | fra-000 | misérable |
français | fra-000 | pauvrement |
français | fra-000 | pouilleux |
français | fra-000 | riquiqui |
italiano | ita-000 | malandato |
italiano | ita-000 | misero |
italiano | ita-000 | scalcinato |
bokmål | nob-000 | elendig |
русский | rus-000 | дрянной |
русский | rus-000 | убогий |
русский | rus-000 | убожество |
tiếng Việt | vie-000 | buồn thảm |
tiếng Việt | vie-000 | chật chội |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | không ra gì |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khó |
tiếng Việt | vie-000 | khổ |
tiếng Việt | vie-000 | kém |
tiếng Việt | vie-000 | lụ khụ |
tiếng Việt | vie-000 | mòn |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | rách nát |
tiếng Việt | vie-000 | sờn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thốn |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu não |
tiếng Việt | vie-000 | thê lương |
tiếng Việt | vie-000 | ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tệ |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | đáng buồn |
tiếng Việt | vie-000 | ảm đạm |
𡨸儒 | vie-001 | 摧殘 |