tiếng Việt | vie-000 |
thô |
Afrikaans | afr-000 | vulgêr |
U+ | art-254 | 7C97 |
български | bul-000 | необработен |
català | cat-000 | tosc |
català | cat-000 | vulgar |
普通话 | cmn-000 | 卑 |
普通话 | cmn-000 | 粗 |
普通话 | cmn-000 | 粗糙 |
普通话 | cmn-000 | 粗鄙 |
國語 | cmn-001 | 卑 |
國語 | cmn-001 | 粗 |
國語 | cmn-001 | 粗糙 |
國語 | cmn-001 | 粗鄙 |
Hànyǔ | cmn-003 | bei |
Hànyǔ | cmn-003 | cū |
Hànyǔ | cmn-003 | cū bi |
Deutsch | deu-000 | volk |
Deutsch | deu-000 | volkstumlich |
Deutsch | deu-000 | vulgärsprachlich |
English | eng-000 | backwoods |
English | eng-000 | coarse |
English | eng-000 | coarsely |
English | eng-000 | course |
English | eng-000 | crass |
English | eng-000 | crude |
English | eng-000 | debased |
English | eng-000 | gros |
English | eng-000 | harsh |
English | eng-000 | heavy |
English | eng-000 | husky |
English | eng-000 | incondite |
English | eng-000 | incult |
English | eng-000 | massive |
English | eng-000 | massy |
English | eng-000 | plain |
English | eng-000 | raw |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | rude |
English | eng-000 | thick |
English | eng-000 | unrefined |
English | eng-000 | yarnlike |
English | eng-000 | yarny |
Esperanto | epo-000 | kruda |
Esperanto | epo-000 | maldelikata |
Esperanto | epo-000 | vulgaraĉa |
euskara | eus-000 | herri_xumearen |
suomi | fin-000 | alatyylinen |
suomi | fin-000 | rahvaanomainen |
suomi | fin-000 | vulgaari |
suomi | fin-000 | vulgaarinen |
français | fra-000 | bourru |
français | fra-000 | brut |
français | fra-000 | brute |
français | fra-000 | gros |
français | fra-000 | grossier |
français | fra-000 | grossièrement |
français | fra-000 | épais |
Gàidhlig | gla-000 | gràisgeil |
galego | glg-000 | bruto |
Hiligaynon | hil-000 | bukidnon |
hrvatski | hrv-000 | sirov |
hrvatski | hrv-000 | vulgaran |
magyar | hun-000 | durva |
արևելահայերեն | hye-000 | բռի |
íslenska | isl-000 | groddalegur |
íslenska | isl-000 | grófgerður |
íslenska | isl-000 | grófur |
íslenska | isl-000 | klúr |
íslenska | isl-000 | orðljótur |
íslenska | isl-000 | stórskorinn |
íslenska | isl-000 | svakalegur |
íslenska | isl-000 | óheflaður |
italiano | ita-000 | bruto |
italiano | ita-000 | greggio |
italiano | ita-000 | greve |
italiano | ita-000 | grezzo |
italiano | ita-000 | grosso |
italiano | ita-000 | grossolana |
italiano | ita-000 | grossolano |
italiano | ita-000 | rozzo |
italiano | ita-000 | ruvido |
italiano | ita-000 | sguaiata |
italiano | ita-000 | sguaiato |
italiano | ita-000 | volgare |
日本語 | jpn-000 | 粗 |
Nihongo | jpn-001 | arai |
Nihongo | jpn-001 | hobo |
Nihongo | jpn-001 | so |
ქართული | kat-000 | ჩვეულებრივი |
한국어 | kor-000 | 거친 |
한국어 | kor-000 | 야비한한 |
한국어 | kor-000 | 예의를 모르는 |
한국어 | kor-000 | 일반 대중의 |
한국어 | kor-000 | 조 |
Hangungmal | kor-001 | co |
韓國語 | kor-002 | 粗 |
lietuvių | lit-000 | vulgarinis |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 粗 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dzhǒ |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | tso |
latviešu | lvs-000 | vulgārs |
Nederlands | nld-000 | hardhandig |
Nederlands | nld-000 | onkies |
Nederlands | nld-000 | ruw |
Nederlands | nld-000 | triviaal |
Nederlands | nld-000 | volks |
bokmål | nob-000 | grov |
bokmål | nob-000 | keitete |
bokmål | nob-000 | ukultivert |
bokmål | nob-000 | underlig |
فارسی | pes-000 | معمولي |
polski | pol-000 | nieokrzesany |
polski | pol-000 | ordynarny |
polski | pol-000 | wulgarny |
português | por-000 | agreste |
português | por-000 | grosseira |
português | por-000 | grosseiro |
português | por-000 | rude |
português | por-000 | ríspido |
português | por-000 | tosco |
română | ron-000 | ordinar |
русский | rus-000 | аляповатый |
русский | rus-000 | грубо |
русский | rus-000 | грубость |
русский | rus-000 | грубошерстный |
русский | rus-000 | заскорузлый |
русский | rus-000 | необработанный |
русский | rus-000 | неотёсанный |
русский | rus-000 | неуклюжий |
русский | rus-000 | толстый |
русский | rus-000 | топорный |
русский | rus-000 | черновой |
slovenčina | slk-000 | chatrná |
slovenčina | slk-000 | chatrné |
slovenčina | slk-000 | obyčajná |
slovenčina | slk-000 | obyčajné |
español | spa-000 | bruto |
español | spa-000 | burdo |
español | spa-000 | charro |
español | spa-000 | gruesa |
español | spa-000 | tosco |
svenska | swe-000 | plump |
svenska | swe-000 | vulgo |
svenska | swe-000 | vulgär |
ภาษาไทย | tha-000 | ขาดรสนิยม |
ภาษาไทย | tha-000 | มีคุณภาพที่เลว |
Türkçe | tur-000 | halka özgü |
українська | ukr-000 | невідшліфований |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chế biến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gia công |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gọt giũa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa luyện |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được chế biến |
tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên chất |
tiếng Việt | vie-000 | cục cằn |
tiếng Việt | vie-000 | dày |
tiếng Việt | vie-000 | dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | grôt |
tiếng Việt | vie-000 | không chế tinh |
tiếng Việt | vie-000 | không cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | không gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | không mài nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | không mịn |
tiếng Việt | vie-000 | không tinh |
tiếng Việt | vie-000 | không trau chuốc |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng cách |
tiếng Việt | vie-000 | kệch |
tiếng Việt | vie-000 | kệch cợm |
tiếng Việt | vie-000 | kệch mặt |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | lớn |
tiếng Việt | vie-000 | mộc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nhám |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | sơ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ thô |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | sồ sề |
tiếng Việt | vie-000 | thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | to |
tiếng Việt | vie-000 | to cánh |
tiếng Việt | vie-000 | to sợi |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | trông nặng trình trịch |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tục |
tiếng Việt | vie-000 | tục tằn |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về khó coi |
tiếng Việt | vie-000 | xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | đậm |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |
𡨸儒 | vie-001 | 唋 |
𡨸儒 | vie-001 | 粗 |
𡨸儒 | vie-001 | 觕 |
𡨸儒 | vie-001 | 麁 |
𡨸儒 | vie-001 | 麄 |
𡨸儒 | vie-001 | 麤 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧆓 |
Vlaams | vls-000 | ordinair |
廣東話 | yue-000 | 粗 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | cou1 |
广东话 | yue-004 | 粗 |